XSST 10/4/2024 - Kết quả xổ số Sóc Trăng 10/04/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Sóc Trăng ngày 10/04/2024
      G875
      G7048
      G6158998192705
      G58843
      G425237509560433264243870932499953108
      G37377860988
      G292252
      G174107
      ĐB940716
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      05870
      1961
      2235
      3723449
      48334
      562570
      6651
      758730
      89884078
      9399819

      Thống kê kết quả XSST thứ 4 ngày 10/04/2024

      Chúc mừng anh em Sóc Trăng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/04/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 940716

      - Giải nhất : 74107

      - Giải 2 : 92252

      - Giải 3 : 60988 - 73778

      - Giải 4 : 53108 - 24999 - 87093 - 64243 - 04332 - 50956 - 25237

      - Giải 5 : 8843

      - Giải 6 : 2705 - 9819 - 1589

      - Giải 7 : 048

      - Giải 8 : 75

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      19037331
      BẢNG LOGAN Sóc Trăng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      642827/09/202336
      292611/10/202326
      512115/11/202341
      271620/12/202333
      541527/12/202323
      231310/01/202430
      151217/01/202424
      451217/01/202448
      551217/01/202442
      871124/01/202424

      Xổ số Sóc Trăng theo ngày:

      » Kết quả XSST 9/10/2024

      » Kết quả XSST 2/10/2024

      » Kết quả XSST 25/9/2024

      » Kết quả XSST 18/9/2024

      » Kết quả XSST 11/9/2024

      » Kết quả XSST 4/9/2024

      » Kết quả XSST 3/4/2024

      » Kết quả XSST 27/3/2024

      » Kết quả XSST 20/3/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Sóc Trăng
      Tháng 04029677
      03-04-202477774
      940716
      10-04-202416167
      Tháng 03710412
      06-03-202412123
      909943
      13-03-202443437
      119537
      20-03-202437370
      545740
      27-03-202440404
      Tháng 02090196
      07-02-202496965
      981141
      14-02-202441415
      425740
      21-02-202440404
      350292
      28-02-202492921
      Tháng 01684632
      03-01-202432325
      944461
      10-01-202461617
      505205
      17-01-202405055
      414977
      24-01-202477774
      753990
      31-01-202490909
      Tháng 12084716
      06-12-202316167
      752719
      13-12-202319190
      294055
      20-12-202355550
      174953
      27-12-202353538

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 16

      Ngày 10-04-2024 940716
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-12-2023 084716
      30-12-2020 520116
      01-08-2018 398216
      08-11-2017 788416
      NgàyGiải đặc biệt
      13-12-2023 752719
      06-01-2021 804803
      08-08-2018 358173
      15-11-2017 366831

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 16

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      191 lần031 lần731 lần311 lần

      Dự đoán XSST 10/04/2024

      Dự đoán xổ số Sóc Trăng 10/04/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 43 - 57 - 22 - 93 - 81 - 34

      - Dàn số giải tám: 88 - 86 - 24 - 54 - 87 - 40

      - Dàn loto: 34 - 16 - 04 - 05

      - Loto bạch thủ: 75

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 75 - 38

      - Loto ba số: 20 - 52 - 48

      - Ba càng: 643 - 197

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/10/2024

      Tham khảo thêm về XSST

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      12,21
      74,47
      89,98
      25,52
      49,94
      29,92
      84,48
      58,85
      59,95
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      83,38
      61,16
      13,31
      05,50
      76,67
      49,94
      73,37
      08,80
      84,48
      21,12