XSQB 15/9/2022 - Kết quả xổ số Quảng Bình 15/09/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 15/09/2022
      G824
      G7618
      G6003808228335
      G52059
      G489200458213549761238499202407356851
      G38470677896
      G250109
      G189520
      ĐB584855
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00690022
      18125
      24210022
      385837
      442
      5915535
      6609
      7379
      88133
      976950

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 15/09/2022

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/09/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 584855

      - Giải nhất : 89520

      - Giải 2 : 50109

      - Giải 3 : 77896 - 84706

      - Giải 4 : 56851 - 24073 - 49920 - 61238 - 35497 - 45821 - 89200

      - Giải 5 : 2059

      - Giải 6 : 8335 - 0822 - 0038

      - Giải 7 : 618

      - Giải 8 : 24

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      72169820
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      743606/01/202248
      081905/05/202224
      891812/05/202228
      801626/05/202226
      071502/06/202222
      111502/06/202223
      571502/06/202230
      561502/06/202232
      141316/06/202227
      991223/06/202236

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 10/10/2024

      » Kết quả XSQB 3/10/2024

      » Kết quả XSQB 26/9/2024

      » Kết quả XSQB 19/9/2024

      » Kết quả XSQB 12/9/2024

      » Kết quả XSQB 5/9/2024

      » Kết quả XSQB 8/9/2022

      » Kết quả XSQB 1/9/2022

      » Kết quả XSQB 25/8/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 09854671
      01-09-202271718
      720209
      08-09-202209099
      584855
      15-09-202255550
      Tháng 08662841
      04-08-202241415
      083769
      11-08-202269695
      673691
      18-08-202291910
      080767
      25-08-202267673
      Tháng 07105691
      07-07-202291910
      336386
      14-07-202286864
      836083
      21-07-202283831
      588340
      28-07-202240404
      Tháng 06008257
      02-06-202257572
      374066
      09-06-202266662
      749246
      16-06-202246460
      851225
      23-06-202225257
      845265
      30-06-202265651
      Tháng 05957609
      05-05-202209099
      734480
      12-05-202280808
      622028
      19-05-202228280
      379367
      26-05-202267673

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 55

      Ngày 15-09-2022 584855
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      23-12-2021 362355
      19-12-2019 075755
      12-03-2015 424155
      04-12-2014 528255
      NgàyGiải đặc biệt
      30-12-2021 933272
      26-12-2019 417816
      19-03-2015 561598
      11-12-2014 552220

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 55

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      721 lần161 lần981 lần201 lần

      Dự đoán XSQB 15/09/2022

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 15/09/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 31 - 46 - 35 - 27 - 57 - 70

      - Dàn số giải tám: 52 - 79 - 94 - 73 - 32 - 59

      - Dàn loto: 40 - 58 - 60 - 19

      - Loto bạch thủ: 54

      - Loto kép: 22 - 33

      - Loto hai số: 19 - 62

      - Loto ba số: 04 - 03 - 06

      - Ba càng: 181 - 191

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/10/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/10/2024
      14,41
      96,69
      68,86
      65,56
      95,59
      17,71
      60,06
      42,24
      48,84
      72,27
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/10/2024
      21,12
      29,92
      43,34
      79,97
      37,73
      31,13
      69,96
      86,68
      50,05
      41,14