XSPY 19/6/2023 - Kết quả xổ số Phú Yên 19/06/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 19/06/2023
      G822
      G7618
      G6552637634225
      G52323
      G428535642381197074508599884326992229
      G36825330741
      G222164
      G135351
      ĐB299682
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0807
      18145
      226539228
      3583625
      4146
      531523
      639462
      707
      88281308
      9962

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 19/06/2023

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/06/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 299682

      - Giải nhất : 35351

      - Giải 2 : 22164

      - Giải 3 : 30741 - 68253

      - Giải 4 : 92229 - 43269 - 59988 - 74508 - 11970 - 64238 - 28535

      - Giải 5 : 2323

      - Giải 6 : 4225 - 3763 - 5526

      - Giải 7 : 618

      - Giải 8 : 22

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      22031071
      04
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      563826/09/202238
      123021/11/202237
      522402/01/202331
      571906/02/202322
      711906/02/202324
      771506/03/202338
      391413/03/202329
      911413/03/202335
      111320/03/202325
      441320/03/202332

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 7/10/2024

      » Kết quả XSPY 30/9/2024

      » Kết quả XSPY 23/9/2024

      » Kết quả XSPY 16/9/2024

      » Kết quả XSPY 9/9/2024

      » Kết quả XSPY 12/6/2023

      » Kết quả XSPY 5/6/2023

      » Kết quả XSPY 29/5/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 06284879
      05-06-202379796
      218346
      12-06-202346460
      299682
      19-06-202382820
      Tháng 05804205
      01-05-202305055
      690680
      08-05-202380808
      398038
      15-05-202338381
      516036
      22-05-202336369
      048500
      29-05-202300000
      Tháng 04172910
      03-04-202310101
      369587
      10-04-202387875
      839403
      17-04-202303033
      345966
      24-04-202366662
      Tháng 03001078
      06-03-202378785
      206361
      13-03-202361617
      918419
      20-03-202319190
      760237
      27-03-202337370
      Tháng 02697730
      06-02-202330303
      465072
      13-02-202372729
      403234
      20-02-202334347
      605636
      27-02-202336369

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 82

      Ngày 19-06-2023 299682
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-05-2022 842882
      04-01-2021 674382
      15-01-2018 626982
      15-10-2012 050382
      10-08-2009 037582
      NgàyGiải đặc biệt
      06-06-2022 851022
      11-01-2021 038803
      22-01-2018 087310
      22-10-2012 054171
      17-08-2009 075804

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 82

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      221 lần031 lần101 lần711 lần041 lần

      Dự đoán XSPY 19/06/2023

      Dự đoán xổ số Phú Yên 19/06/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 84 - 83 - 00 - 04 - 54 - 47

      - Dàn số giải tám: 31 - 36 - 22 - 18 - 72 - 52

      - Dàn loto: 35 - 65 - 38 - 79

      - Loto bạch thủ: 26

      - Loto kép: 88 - 44

      - Loto hai số: 53 - 38

      - Loto ba số: 26 - 14 - 50

      - Ba càng: 325 - 327

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46