XSNT 15/1/2021 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 15/01/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 15/01/2021
      G836
      G7290
      G6464453538693
      G52263
      G413812017711461368337007879896716895
      G34139547148
      G290495
      G121650
      ĐB014540
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00954
      12317
      221
      36735961
      448044
      5305999
      63763
      717386
      8784
      9035559

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 15/01/2021

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/01/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 014540

      - Giải nhất : 21650

      - Giải 2 : 90495

      - Giải 3 : 47148 - 41395

      - Giải 4 : 16895 - 98967 - 00787 - 68337 - 14613 - 01771 - 13812

      - Giải 5 : 2263

      - Giải 6 : 8693 - 5353 - 4644

      - Giải 7 : 290

      - Giải 8 : 36

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      08069975
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      733329/05/202044
      662431/07/202024
      172028/08/202031
      982028/08/202033
      381718/09/202020
      041625/09/202026
      281625/09/202033
      601625/09/202048
      331502/10/202027
      491316/10/202026

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 11/10/2024

      » Kết quả XSNT 4/10/2024

      » Kết quả XSNT 27/9/2024

      » Kết quả XSNT 20/9/2024

      » Kết quả XSNT 13/9/2024

      » Kết quả XSNT 6/9/2024

      » Kết quả XSNT 8/1/2021

      » Kết quả XSNT 1/1/2021

      » Kết quả XSNT 25/12/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 01121302
      01-01-202102022
      941402
      08-01-202102022
      014540
      15-01-202140404
      Tháng 12613578
      04-12-202078785
      556335
      11-12-202035358
      505535
      18-12-202035358
      677611
      25-12-202011112
      Tháng 11239230
      06-11-202030303
      480458
      13-11-202058583
      681318
      20-11-202018189
      265750
      27-11-202050505
      Tháng 10969462
      02-10-202062628
      175330
      09-10-202030303
      068312
      16-10-202012123
      706642
      23-10-202042426
      890299
      30-10-202099998
      Tháng 09976668
      04-09-202068684
      125194
      11-09-202094943
      517744
      18-09-202044448
      333325
      25-09-202025257

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 40

      Ngày 15-01-2021 014540
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-10-2019 793340
      11-03-2016 840140
      26-11-2010 052640
      04-12-2009 056340
      NgàyGiải đặc biệt
      01-11-2019 908608
      18-03-2016 979806
      03-12-2010 075299
      11-12-2009 052175

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 40

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      081 lần061 lần991 lần751 lần

      Dự đoán XSNT 15/01/2021

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 15/01/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 81 - 35 - 70 - 50 - 72 - 02

      - Dàn số giải tám: 07 - 36 - 89 - 59 - 15 - 94

      - Dàn loto: 73 - 63 - 83 - 51

      - Loto bạch thủ: 64

      - Loto kép: 77 - 22

      - Loto hai số: 66 - 89

      - Loto ba số: 22 - 77 - 01

      - Ba càng: 413 - 784

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/10/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/10/2024
      14,41
      96,69
      68,86
      65,56
      95,59
      17,71
      60,06
      42,24
      48,84
      72,27
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/10/2024
      21,12
      29,92
      43,34
      79,97
      37,73
      31,13
      69,96
      86,68
      50,05
      41,14