XSMB 25/4/2021 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 25/04/2021

Xổ số Miền Bắc ngày 25/04/2021
11BG 6BG 14BG 4BG 3BG 7BG
ĐB 73278
G1 29752
G2 45407 84732
G3 33840 31612 85993 13199 89957 35321
G4 5788 0782 6501 6762
G5 4864 5444 0604 4028 9450 9506
G6 623 091 345
G7 41 07 91 36
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 71467 0 45
1 2 1 20949
2 183 2 53186
3 26 3 92
4 0451 4 640
5 270 5 4
6 24 6 03
7 8 7 050
8 82 8 782
9 3911 9 9

Thống kê kết quả XSMB 25/4/2021

- Giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 8, Tổng 5

- Lô về cả cặp: 32-23, 40-04, 12-21, 82-28

- Lô kép: 99, 88, 44

- Lô về nhiều nháy: 07 (2 nháy), 91 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 0 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 1 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
32 54 96 36
16 60 52 01
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
85 26 30/03/2021 26
31 16 09/04/2021 38
87 12 13/04/2021 23
61 10 15/04/2021 35

Dự đoán xổ số Miền Bắc 25/4/2021

Soi cầu XSMB 25/4/2021 - Dự đoán xổ số miền Bắc 25/4 – Thống kê XSMB 25/4 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 25/4 chủ nhật chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

3 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 25/4/2021 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

3 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 25/4/2021 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

3 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 25/4/2021 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

3 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 26/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 26/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61