XSMB 23/11/2022 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 23/11/2022

Xổ số Miền Bắc ngày 23/11/2022
4GF 6GF 14GF 7GF 11GF 8GF
ĐB 47779
G1 09473
G2 42006 45431
G3 31134 17715 99814 97168 20064 33491
G4 2355 6851 3041 5929
G5 1848 3824 2063 8535 2813 2684
G6 378 794 832
G7 75 68 73 03
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 63 0
1 543 1 3954
2 94 2 3
3 1452 3 76170
4 18 4 316289
5 51 5 1537
6 8438 6 0
7 93853 7
8 4 8 6476
9 14 9 72

Thống kê kết quả XSMB 23/11/2022

- Giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 9, Tổng 6

- Lô về cả cặp: 31-13, 15-51, 14-41, 48-84

- Lô kép: 55

- Lô về nhiều nháy: 73 (2 nháy), 68 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 0, 7

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 7 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 4 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
65 35 36 86
91 96 59 49
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
17 11 12/11/2022 29
27 11 12/11/2022 27
65 11 12/11/2022 29
93 11 12/11/2022 23
01 10 13/11/2022 24
28 10 13/11/2022 30

Dự đoán xổ số Miền Bắc 23/11/2022

Soi cầu XSMB 23/11/2022 - Dự đoán xổ số miền Bắc 23/11 – Thống kê XSMB 23/11 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 23/11 thứ 4 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 23/11/2022 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 23/11/2022 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 23/11/2022 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 27/11/2024
27,72
46,64
23,32
29,92
45,54
25,52
10,01
94,49
14,41
63,36
Cầu đặc biệt đẹp ngày 27/11/2024
98,89
69,96
34,43
31,13
92,29
03,30
09,90
59,95
52,25
63,36