XSMB 23/10/2024 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 23/10/2024

Xổ số Miền Bắc ngày 23/10/2024
2UT 17UT 3UT 14UT 15UT 11UT 1UT 8UT
ĐB 07641
G1 87999
G2 69755 68370
G3 05224 25298 36522 91807 62678 57318
G4 4790 3566 0891 9595
G5 9230 6192 3285 0346 1579 2794
G6 383 053 721
G7 00 14 50 57
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 70 0 79305
1 84 1 492
2 421 2 29
3 0 3 85
4 16 4 291
5 5307 5 598
6 6 6 64
7 089 7 05
8 53 8 971
9 9801524 9 97

Thống kê kết quả XSMB 23/10/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 1, Tổng 5

- Lô về cả cặp: 41-14, 70-07

- Lô kép: 99, 55, 22, 66, 00

- Lô về nhiều nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 9 (7 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 0 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
02 97 61 84
74 05 77 17
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
06 18 05/10/2024 27
11 13 10/10/2024 27
74 12 11/10/2024 36
63 11 12/10/2024 30
48 10 13/10/2024 30
88 10 13/10/2024 26

Dự đoán xổ số Miền Bắc 23/10/2024

Dự đoán XSMB 23/10/2024 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 23/10/2024 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 tuần trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 23/10/2024 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 tuần trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 23/10/2024 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 tuần trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 23/10/2024 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 tuần trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 30/10/2024
63,36
97,79
86,68
38,83
09,90
81,18
34,43
65,56
84,48
24,42
Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/10/2024
72,27
92,29
60,06
08,80
63,36
25,52
91,19
98,89
45,54
90,09