XSMB 19/10/2024 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 19/10/2024

Xổ số Miền Bắc ngày 19/10/2024
3UP 8UP 4UP 5UP 13UP 2UP 7UP 18UP
ĐB 20930
G1 67492
G2 07967 66953
G3 65681 34335 53310 47101 82303 17749
G4 2878 0978 3601 6154
G5 9643 1658 1938 9549 1880 3013
G6 013 885 662
G7 98 78 65 93
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 131 0 318
1 033 1 800
2 2 96
3 058 3 504119
4 939 4 5
5 348 5 386
6 725 6
7 888 7 6
8 105 8 775397
9 283 9 44

Thống kê kết quả XSMB 19/10/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 0, Tổng 3

- Lô về cả cặp: 30-03, 53-35, 10-01, 58-85

- Lô kép: Không có

- Lô về nhiều nháy: 01 (2 nháy), 49 (2 nháy), 78 (3 nháy), 13 (2 nháy)

- Đầu câm: 2

- Đuôi câm: 6

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 3 (3 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 3 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
71 73 96 03
15 09 95 29
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
46 15 04/10/2024 28
06 14 05/10/2024 27
76 10 09/10/2024 25
91 10 09/10/2024 31

Dự đoán xổ số Miền Bắc 19/10/2024

Dự đoán XSMB 19/10/2024 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 19/10/2024 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 tháng trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 19/10/2024 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 tháng trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 19/10/2024 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 tháng trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 19/10/2024 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 tháng trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 23/11/2024
13,31
51,15
02,20
37,73
43,34
12,21
36,63
67,76
40,04
87,78
Cầu đặc biệt đẹp ngày 23/11/2024
30,03
81,18
19,91
02,20
31,13
47,74
04,40
07,70
01,10
26,62