XSMB 19/5/2023 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 19/05/2023

Xổ số Miền Bắc ngày 19/05/2023
16SY 11SY 17SY 12SY 4SY 2SY 13SY 5SY
ĐB 22317
G1 14150
G2 33733 51891
G3 82756 21657 15856 86311 41587 54889
G4 4351 1152 9815 0486
G5 4906 9531 2902 2863 2086 1971
G6 187 478 712
G7 56 36 66 29
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 62 0 5
1 7152 1 91537
2 9 2 501
3 316 3 36
4 4
5 0676126 5 1
6 36 6 55808536
7 18 7 1588
8 79667 8 7
9 1 9 82

Thống kê kết quả XSMB 19/5/2023

- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 7, Tổng 8

- Lô về cả cặp: 17-71, 87-78, 51-15, 63-36, 87-78

- Lô kép: 33, 11, 66

- Lô về nhiều nháy: 56 (3 nháy), 87 (2 nháy), 86 (2 nháy)

- Đầu câm: 4

- Đuôi câm: 4

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 5 (7 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 6 (8 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
16 34 13 88
07 87 86 53
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
77 15 04/05/2023 27
04 13 06/05/2023 34
98 12 07/05/2023 24
83 10 09/05/2023 27

Dự đoán xổ số Miền Bắc 19/5/2023

Soi cầu XSMB 19/5/2023 - Dự đoán xổ số miền Bắc 19/5 – Thống kê XSMB 19/5 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 19/5 thứ 6 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

1 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 19/5/2023 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 19/5/2023 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 19/5/2023 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61