XSMB 19/1/2023 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 19/01/2023

Xổ số Miền Bắc ngày 19/01/2023
1LP 3LP 10LP 12LP 13LP 15LP
ĐB 62857
G1 24246
G2 65122 22745
G3 90440 33540 05110 78018 71497 53655
G4 1463 1863 4482 5932
G5 2342 9101 9125 9116 9435 9550
G6 915 320 074
G7 26 23 57 96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1 0 44152
1 0865 1 0
2 25063 2 2834
3 25 3 662
4 65002 4 7
5 7507 5 45231
6 33 6 4129
7 4 7 595
8 2 8 1
9 76 9

Thống kê kết quả XSMB 19/1/2023

- Giải đặc biệt: Đầu 5, Đuôi 7, Tổng 2

- Lô về cả cặp: 10-01, 32-23

- Lô kép: 22, 55

- Lô về nhiều nháy: 57 (2 nháy), 40 (2 nháy), 63 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 9

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 4 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 5 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
91 30 19 62
82 59 34 58
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
72 16 03/01/2023 25
58 11 08/01/2023 35
03 10 09/01/2023 31
59 10 09/01/2023 24
65 10 09/01/2023 29

Dự đoán xổ số Miền Bắc 19/1/2023

Soi cầu XSMB 19/1/2023 - Dự đoán xổ số miền Bắc 19/1 – Thống kê XSMB 19/1 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 19/1 thứ 5 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

1 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 19/1/2023 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 19/1/2023 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 19/1/2023 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 26/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 26/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61