XSMB 17/11/2020 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 17/11/2020

Xổ số Miền Bắc ngày 17/11/2020
9SG 6SG 15SG 8SG 2SG 4SG
ĐB 82093
G1 69778
G2 59629 07118
G3 07399 61532 84085 22426 98910 07225
G4 5246 4369 5154 7026
G5 6122 4435 0275 2426 6964 9486
G6 462 877 629
G7 50 05 86 27
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 5 0 15
1 80 1
2 96562697 2 326
3 25 3 9
4 6 4 56
5 40 5 82370
6 942 6 242288
7 857 7 72
8 566 8 71
9 39 9 2962

Thống kê kết quả XSMB 17/11/2020

- Giải đặc biệt: Đầu 9, Đuôi 3, Tổng 2

- Lô về cả cặp: 26-62, 46-64, 26-62, 26-62, 50-05

- Lô kép: 99, 22, 77

- Lô về nhiều nháy: 29 (2 nháy), 26 (3 nháy), 86 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 1

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 2 (8 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 6 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
95 66 19 49
15 47 38 76
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
52 17 31/10/2020 23
90 15 02/11/2020 24
00 14 03/11/2020 28
34 12 05/11/2020 23
65 11 06/11/2020 29

Dự đoán xổ số Miền Bắc 17/11/2020

Soi Cầu XSMB Win2888 Asia 16/11/2020 - Dự đoán XSMB Win2888 với chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy và giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

4 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 16/11/2020 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

4 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 16/11/2020 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

4 năm trước

Soi cầu XSMB 16/11/2020 - Dự đoán xổ số miền Bắc 16/11 – Thống kê XSMB 16/11 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 16/11 thứ 2 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

4 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 26/11/2024
27,72
46,64
23,32
29,92
45,54
25,52
10,01
94,49
14,41
63,36
Cầu đặc biệt đẹp ngày 26/11/2024
98,89
69,96
34,43
31,13
92,29
03,30
09,90
59,95
52,25
63,36