XSMB 16/9/2021 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 16/09/2021

Xổ số Miền Bắc ngày 16/09/2021
2KD 12KD 4KD 8KD 7KD 10KD
ĐB 12093
G1 15382
G2 00130 21943
G3 50448 80082 64043 98242 01132 53130
G4 8475 5930 6507 0597
G5 9265 2047 3694 8132 8300 6759
G6 984 963 471
G7 39 23 97 19
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 70 0 3330
1 9 1 7
2 3 2 88433
3 020029 3 94462
4 38327 4 98
5 9 5 76
6 53 6
7 51 7 0949
8 224 8 4
9 3747 9 531

Thống kê kết quả XSMB 16/9/2021

- Giải đặc biệt: Đầu 9, Đuôi 3, Tổng 2

- Lô về cả cặp: 93-39, 48-84, 32-23, 32-23

- Lô kép: 00

- Lô về nhiều nháy: 82 (2 nháy), 30 (3 nháy), 43 (2 nháy), 32 (2 nháy), 97 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 6

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 3 (6 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 3 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
95 66 19 23
38 55 47 49
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
20 16 31/08/2021 25
33 11 05/09/2021 30
02 10 06/09/2021 22
03 10 06/09/2021 27

Dự đoán xổ số Miền Bắc 16/9/2021

Soi cầu XSMB 16/9/2021 - Dự đoán xổ số miền Bắc 16/9 – Thống kê XSMB 16/9 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 16/9 thứ 5 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

3 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 16/9/2021 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

3 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 16/9/2021 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

3 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 16/9/2021 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

3 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61