XSMB 16/3/2024 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 16/03/2024

Xổ số Miền Bắc ngày 16/03/2024
20HF 15HF 9HF 18HF 8HF 2HF 12HF 11HF
ĐB 05667
G1 42692
G2 26834 13884
G3 41197 48183 30209 40650 38977 31619
G4 6327 7526 8813 8004
G5 0083 3362 9225 6115 7179 7774
G6 970 842 546
G7 49 58 26 20
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 94 0 572
1 935 1
2 76560 2 964
3 4 3 818
4 269 4 3807
5 08 5 21
6 72 6 242
7 7940 7 6972
8 433 8 5
9 27 9 0174

Thống kê kết quả XSMB 16/3/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 6, Đuôi 7, Tổng 3

- Lô về cả cặp: 97-79, 26-62, 26-62

- Lô kép: 77

- Lô về nhiều nháy: 83 (2 nháy), 26 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 1

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 2 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 7 (4 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
54 41 08 94
59 91 43 26
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
23 15 01/03/2024 37
21 11 05/03/2024 28
16 10 06/03/2024 43
96 10 06/03/2024 28
98 10 06/03/2024 24

Dự đoán xổ số Miền Bắc 16/3/2024

Dự đoán XSMB 16/3/2024 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 16/3/2024 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

8 tháng trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 16/3/2024 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

8 tháng trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 16/3/2024 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

8 tháng trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 16/3/2024 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

8 tháng trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61