XSMB 15/1/2023 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 15/01/2023

Xổ số Miền Bắc ngày 15/01/2023
1LT 15LT 14LT 2LT 9LT 11LT
ĐB 44221
G1 25945
G2 14590 57392
G3 84792 14379 92716 86841 87280 96564
G4 7401 4194 1991 5569
G5 9333 9812 3708 3904 1078 2104
G6 938 566 749
G7 45 57 00 28
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 18440 0 980
1 62 1 2409
2 18 2 991
3 38 3 3
4 5195 4 6900
5 7 5 44
6 496 6 16
7 98 7 5
8 0 8 0732
9 02241 9 764

Thống kê kết quả XSMB 15/1/2023

- Giải đặc biệt: Đầu 2, Đuôi 1, Tổng 3

- Lô về cả cặp: 21-12, 80-08, 94-49

- Lô kép: 33, 66, 00

- Lô về nhiều nháy: 45 (2 nháy), 92 (2 nháy), 04 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 9 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 4 (4 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
55 73 60 29
53 78 18 82
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
71 25 21/12/2022 28
36 16 30/12/2022 27
63 14 01/01/2023 30
72 12 03/01/2023 25
07 11 04/01/2023 28
20 11 04/01/2023 25

Dự đoán xổ số Miền Bắc 15/1/2023

Soi cầu XSMB 15/1/2023 - Dự đoán xổ số miền Bắc 15/1 – Thống kê XSMB 15/1 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 15/1 chủ nhật chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

1 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 15/1/2023 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 15/1/2023 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 15/1/2023 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 26/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 26/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61