XSMB 10/1/2024 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 10/01/2024

Xổ số Miền Bắc ngày 10/01/2024
18EH 1EH 4EH 3EH 5EH 7EH 9EH 16EH
ĐB 73732
G1 50059
G2 19807 73809
G3 66964 33254 07140 58867 39737 18690
G4 2491 3655 4882 4833
G5 2714 2679 1364 4418 4801 4632
G6 105 627 143
G7 95 84 83 53
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7915 0 49
1 48 1 90
2 7 2 383
3 2732 3 3485
4 03 4 65168
5 9453 5 509
6 474 6
7 9 7 0632
8 243 8 1
9 015 9 507

Thống kê kết quả XSMB 10/1/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 2, Tổng 5

- Lô về cả cặp: 59-95, 09-90

- Lô kép: 55, 33

- Lô về nhiều nháy: 32 (2 nháy), 64 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 6

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 3 (4 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 4 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
91 36 56 71
73 29 32 67
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
57 17 24/12/2023 30
16 12 29/12/2023 43
76 11 30/12/2023 25
38 10 31/12/2023 26
92 10 31/12/2023 31

Dự đoán xổ số Miền Bắc 10/1/2024

Dự đoán XSMB 10/1/2024 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 10/1/2024 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

10 tháng trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 10/1/2024 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

10 tháng trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 10/1/2024 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

10 tháng trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 10/1/2024 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

10 tháng trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61