XSMB 6/10/2024 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 06/10/2024

Xổ số Miền Bắc ngày 06/10/2024
14TZ 1TZ 9TZ 12TZ 17TZ 2TZ 4TZ 18TZ
ĐB 82858
G1 76634
G2 15519 77628
G3 55974 58175 21350 03291 96547 49363
G4 9890 6709 3962 7635
G5 6652 2944 2624 9132 3732 8672
G6 320 970 573
G7 97 93 10 81
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9 0 59271
1 90 1 98
2 840 2 65337
3 4522 3 679
4 74 4 3742
5 802 5 73
6 32 6
7 45203 7 49
8 1 8 52
9 1073 9 10

Thống kê kết quả XSMB 6/10/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 5, Đuôi 8, Tổng 3

- Lô về cả cặp: 19-91, 74-47, 90-09

- Lô kép: 44

- Lô về nhiều nháy: 32 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 6

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 7 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 2 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
42 84 33 32
62 05 14 43
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
78 18 18/09/2024 33
57 16 20/09/2024 30
31 12 24/09/2024 38
95 12 24/09/2024 34
48 10 26/09/2024 30
69 10 26/09/2024 32

Dự đoán xổ số Miền Bắc 6/10/2024

Dự đoán XSMB 6/10/2024 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 6/10/2024 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 tháng trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 6/10/2024 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 tháng trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 6/10/2024 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 tháng trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 6/10/2024 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 tháng trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 22/11/2024
47,74
02,20
93,39
18,81
58,85
45,54
32,23
27,72
14,41
34,43
Cầu đặc biệt đẹp ngày 22/11/2024
19,91
89,98
30,03
83,38
41,14
80,08
95,59
28,82
13,31
57,75