XSLA 22/2/2020 - Kết quả xổ số Long An 22/02/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 22/02/2020
      G820
      G7703
      G6625730013784
      G59987
      G442797924547318980272676313926934224
      G33471098202
      G218760
      G113480
      ĐB651282
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      031202168
      10103
      2042708
      3130
      44852
      5745
      6906
      727589
      8479028
      97986

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 22/02/2020

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 22/02/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 651282

      - Giải nhất : 13480

      - Giải 2 : 18760

      - Giải 3 : 98202 - 34710

      - Giải 4 : 34224 - 39269 - 67631 - 80272 - 73189 - 92454 - 42797

      - Giải 5 : 9987

      - Giải 6 : 3784 - 3001 - 6257

      - Giải 7 : 703

      - Giải 8 : 20

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      71636725
      13
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      643306/07/201933
      112221/09/201949
      281602/11/201934
      981602/11/201923
      071509/11/201924
      441416/11/201949
      781416/11/201918
      771323/11/201922
      711230/11/201931
      901230/11/201931

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 5/10/2024

      » Kết quả XSLA 28/9/2024

      » Kết quả XSLA 21/9/2024

      » Kết quả XSLA 14/9/2024

      » Kết quả XSLA 7/9/2024

      » Kết quả XSLA 15/2/2020

      » Kết quả XSLA 8/2/2020

      » Kết quả XSLA 1/2/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 02237726
      01-02-202026268
      831205
      08-02-202005055
      410659
      15-02-202059594
      651282
      22-02-202082820
      Tháng 01085563
      04-01-202063639
      686629
      11-01-202029291
      087496
      18-01-202096965
      164847
      25-01-202047471
      Tháng 12212270
      07-12-201970707
      938745
      14-12-201945459
      808453
      21-12-201953538
      176494
      28-12-201994943
      Tháng 11460942
      02-11-201942426
      051708
      09-11-201908088
      472626
      16-11-201926268
      163147
      23-11-201947471
      677360
      30-11-201960606
      Tháng 10473262
      05-10-201962628
      974596
      12-10-201996965
      261785
      19-10-201985853
      823624
      26-10-201924246

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 82

      Ngày 22-02-2020 651282
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      10-03-2018 465282
      07-10-2017 302482
      29-04-2017 629682
      26-09-2015 157082
      26-12-2009 442682
      NgàyGiải đặc biệt
      17-03-2018 353471
      14-10-2017 715563
      06-05-2017 387667
      03-10-2015 043125
      02-01-2010 985213

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 82

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      711 lần631 lần671 lần251 lần131 lần

      Dự đoán XSLA 22/02/2020

      Dự đoán xổ số Long An 22/02/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 55 - 99 - 27 - 93 - 90 - 64

      - Dàn số giải tám: 35 - 17 - 13 - 33 - 06 - 73

      - Dàn loto: 42 - 58 - 60 - 62

      - Loto bạch thủ: 54

      - Loto kép: 44 - 22

      - Loto hai số: 64 - 98

      - Loto ba số: 17 - 12 - 08

      - Ba càng: 482 - 031

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46