XSKT 8/10/2023 - Kết quả xổ số Kon Tum 08/10/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 08/10/2023
      G865
      G7960
      G6771717233581
      G50954
      G451000469956989233839204460821361174
      G33251059363
      G277700
      G139668
      ĐB848549
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00006010
      173018
      2329
      393216
      469457
      54569
      6503864
      7471
      8186
      952934

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 08/10/2023

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 08/10/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 848549

      - Giải nhất : 39668

      - Giải 2 : 77700

      - Giải 3 : 59363 - 32510

      - Giải 4 : 61174 - 08213 - 20446 - 33839 - 69892 - 46995 - 51000

      - Giải 5 : 0954

      - Giải 6 : 3581 - 1723 - 7717

      - Giải 7 : 960

      - Giải 8 : 65

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      93758345
      09
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      222330/04/202326
      262330/04/202323
      861928/05/202325
      621618/06/202327
      711618/06/202337
      901618/06/202325
      801525/06/202329
      961402/07/202338
      911309/07/202326
      931216/07/202322

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 6/10/2024

      » Kết quả XSKT 29/9/2024

      » Kết quả XSKT 22/9/2024

      » Kết quả XSKT 15/9/2024

      » Kết quả XSKT 8/9/2024

      » Kết quả XSKT 1/10/2023

      » Kết quả XSKT 24/9/2023

      » Kết quả XSKT 17/9/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 10836329
      01-10-202329291
      848549
      08-10-202349493
      Tháng 09274909
      03-09-202309099
      643539
      10-09-202339392
      179674
      17-09-202374741
      848314
      24-09-202314145
      Tháng 08246670
      06-08-202370707
      337246
      13-08-202346460
      368137
      20-08-202337370
      650472
      27-08-202372729
      Tháng 07496524
      02-07-202324246
      538869
      09-07-202369695
      598878
      16-07-202378785
      437292
      23-07-202392921
      864681
      30-07-202381819
      Tháng 06767900
      04-06-202300000
      093884
      11-06-202384842
      795706
      18-06-202306066
      900618
      25-06-202318189

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 49

      Ngày 08-10-2023 848549
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-03-2018 481949
      07-06-2015 743949
      03-06-2012 002949
      18-09-2011 024349
      28-03-2010 084849
      NgàyGiải đặc biệt
      01-04-2018 189393
      14-06-2015 000175
      10-06-2012 023083
      25-09-2011 047145
      04-04-2010 038609

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 49

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      931 lần751 lần831 lần451 lần091 lần

      Dự đoán XSKT 08/10/2023

      Dự đoán xổ số Kon Tum 08/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 52 - 02 - 34 - 14 - 64 - 13

      - Dàn số giải tám: 36 - 42 - 70 - 37 - 92 - 60

      - Dàn loto: 26 - 66 - 43 - 46

      - Loto bạch thủ: 90

      - Loto kép: 88 - 22

      - Loto hai số: 99 - 77

      - Loto ba số: 59 - 80 - 63

      - Ba càng: 053 - 154

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46