XSGL 13/11/2020 - Kết quả xổ số Gia Lai 13/11/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 13/11/2020
      G898
      G7363
      G6900469322544
      G54564
      G400642215867492579386480973828450606
      G36366010324
      G227453
      G187276
      ĐB363921
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      04606
      112
      2541234
      32365
      442404682
      5352
      634068807
      7679
      866489
      9879

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 13/11/2020

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/11/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 363921

      - Giải nhất : 87276

      - Giải 2 : 27453

      - Giải 3 : 10324 - 63660

      - Giải 4 : 50606 - 38284 - 48097 - 79386 - 74925 - 21586 - 00642

      - Giải 5 : 4564

      - Giải 6 : 2544 - 6932 - 9004

      - Giải 7 : 363

      - Giải 8 : 98

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      82703405
      00
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      352615/05/202032
      452305/06/202031
      551903/07/202032
      091810/07/202021
      951810/07/202025
      161407/08/202054
      681407/08/202022
      931407/08/202028
      661314/08/202037
      741314/08/202028

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 11/10/2024

      » Kết quả XSGL 4/10/2024

      » Kết quả XSGL 27/9/2024

      » Kết quả XSGL 20/9/2024

      » Kết quả XSGL 13/9/2024

      » Kết quả XSGL 6/9/2024

      » Kết quả XSGL 6/11/2020

      » Kết quả XSGL 30/10/2020

      » Kết quả XSGL 23/10/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 11178002
      06-11-202002022
      363921
      13-11-202021213
      Tháng 10283299
      02-10-202099998
      898292
      09-10-202092921
      548917
      16-10-202017178
      902321
      23-10-202021213
      387682
      30-10-202082820
      Tháng 09812973
      04-09-202073730
      139151
      11-09-202051516
      476020
      18-09-202020202
      834088
      25-09-202088886
      Tháng 08139336
      07-08-202036369
      308610
      14-08-202010101
      088205
      21-08-202005055
      119679
      28-08-202079796
      Tháng 07843071
      03-07-202071718
      302130
      10-07-202030303
      607819
      17-07-202019190
      199984
      24-07-202084842
      258093
      31-07-202093932

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 21

      Ngày 13-11-2020 363921
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      23-10-2020 902321
      22-06-2018 363421
      07-09-2012 057421
      18-02-2011 094321
      10-09-2010 054021
      NgàyGiải đặc biệt
      30-10-2020 387682
      29-06-2018 293470
      14-09-2012 012934
      25-02-2011 055805
      17-09-2010 045100

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 21

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      821 lần701 lần341 lần051 lần001 lần

      Dự đoán XSGL 13/11/2020

      Dự đoán xổ số Gia Lai 13/11/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 37 - 01 - 42 - 25 - 94 - 03

      - Dàn số giải tám: 56 - 63 - 98 - 40 - 99 - 08

      - Dàn loto: 12 - 55 - 63 - 94

      - Loto bạch thủ: 37

      - Loto kép: 00 - 22

      - Loto hai số: 06 - 60

      - Loto ba số: 43 - 87 - 30

      - Ba càng: 582 - 856

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/10/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/10/2024
      14,41
      96,69
      68,86
      65,56
      95,59
      17,71
      60,06
      42,24
      48,84
      72,27
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/10/2024
      21,12
      29,92
      43,34
      79,97
      37,73
      31,13
      69,96
      86,68
      50,05
      41,14