XSGL 12/1/2024 - Kết quả xổ số Gia Lai 12/01/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 12/01/2024
      G874
      G7901
      G6427268600176
      G50350
      G478836457130251977454527113628426825
      G34143688351
      G286223
      G128354
      ĐB436511
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01065
      1391110151
      25327
      366312
      447585
      5041452
      606733
      74267
      848
      991

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 12/01/2024

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/01/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 436511

      - Giải nhất : 28354

      - Giải 2 : 86223

      - Giải 3 : 88351 - 41436

      - Giải 4 : 26825 - 36284 - 52711 - 77454 - 02519 - 45713 - 78836

      - Giải 5 : 0350

      - Giải 6 : 0176 - 6860 - 4272

      - Giải 7 : 901

      - Giải 8 : 74

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      37803854
      42
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      962304/08/202346
      802304/08/202325
      612025/08/202335
      201808/09/202322
      081622/09/202324
      021529/09/202331
      681406/10/202324
      471313/10/202323
      101127/10/202327
      311003/11/202337

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 4/10/2024

      » Kết quả XSGL 27/9/2024

      » Kết quả XSGL 20/9/2024

      » Kết quả XSGL 13/9/2024

      » Kết quả XSGL 6/9/2024

      » Kết quả XSGL 5/1/2024

      » Kết quả XSGL 29/12/2023

      » Kết quả XSGL 22/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 01808888
      05-01-202488886
      436511
      12-01-202411112
      Tháng 12331504
      01-12-202304044
      433233
      08-12-202333336
      449058
      15-12-202358583
      008348
      22-12-202348482
      726360
      29-12-202360606
      Tháng 11851265
      03-11-202365651
      123076
      10-11-202376763
      724015
      17-11-202315156
      420075
      24-11-202375752
      Tháng 10061333
      06-10-202333336
      897335
      13-10-202335358
      972975
      20-10-202375752
      483117
      27-10-202317178
      Tháng 09895519
      01-09-202319190
      370625
      08-09-202325257
      299167
      15-09-202367673
      478412
      22-09-202312123
      007924
      29-09-202324246

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 11

      Ngày 12-01-2024 436511
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-04-2022 128311
      29-12-2017 429411
      30-06-2017 767311
      18-10-2013 757711
      21-12-2012 093111
      NgàyGiải đặc biệt
      06-05-2022 707937
      05-01-2018 582780
      07-07-2017 503238
      25-10-2013 667254
      28-12-2012 013642

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 11

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      371 lần801 lần381 lần541 lần421 lần

      Dự đoán XSGL 12/01/2024

      Dự đoán xổ số Gia Lai 12/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 95 - 24 - 81 - 61 - 78 - 02

      - Dàn số giải tám: 95 - 96 - 00 - 35 - 53 - 20

      - Dàn loto: 55 - 54 - 20 - 88

      - Loto bạch thủ: 73

      - Loto kép: 33 - 55

      - Loto hai số: 65 - 79

      - Loto ba số: 90 - 07 - 77

      - Ba càng: 098 - 931

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46