XSGL 22/12/2023 - Kết quả xổ số Gia Lai 22/12/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 22/12/2023
      G883
      G7479
      G6533259237301
      G57166
      G457137766045664646700469713130708375
      G37751288304
      G285898
      G158772
      ĐB008348
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01407400
      12107
      232317
      327382
      468400
      557
      66664
      79152730
      83894
      9897

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 22/12/2023

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 22/12/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 008348

      - Giải nhất : 58772

      - Giải 2 : 85898

      - Giải 3 : 88304 - 77512

      - Giải 4 : 08375 - 31307 - 46971 - 46700 - 56646 - 76604 - 57137

      - Giải 5 : 7166

      - Giải 6 : 7301 - 5923 - 5332

      - Giải 7 : 479

      - Giải 8 : 83

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      63442845
      92
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      802004/08/202325
      962004/08/202346
      841818/08/202325
      611725/08/202335
      881601/09/202326
      201508/09/202322
      061415/09/202327
      081322/09/202324
      021229/09/202331
      681106/10/202324

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 4/10/2024

      » Kết quả XSGL 27/9/2024

      » Kết quả XSGL 20/9/2024

      » Kết quả XSGL 13/9/2024

      » Kết quả XSGL 6/9/2024

      » Kết quả XSGL 15/12/2023

      » Kết quả XSGL 8/12/2023

      » Kết quả XSGL 1/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 12331504
      01-12-202304044
      433233
      08-12-202333336
      449058
      15-12-202358583
      008348
      22-12-202348482
      Tháng 11851265
      03-11-202365651
      123076
      10-11-202376763
      724015
      17-11-202315156
      420075
      24-11-202375752
      Tháng 10061333
      06-10-202333336
      897335
      13-10-202335358
      972975
      20-10-202375752
      483117
      27-10-202317178
      Tháng 09895519
      01-09-202319190
      370625
      08-09-202325257
      299167
      15-09-202367673
      478412
      22-09-202312123
      007924
      29-09-202324246
      Tháng 08219086
      04-08-202386864
      160673
      11-08-202373730
      449916
      18-08-202316167
      555589
      25-08-202389897

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 48

      Ngày 22-12-2023 008348
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      02-12-2022 687948
      12-03-2021 631548
      02-02-2018 826248
      19-04-2013 990448
      23-01-2009 079748
      NgàyGiải đặc biệt
      09-12-2022 793263
      19-03-2021 422044
      09-02-2018 193228
      26-04-2013 033245
      30-01-2009 081892

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 48

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      631 lần441 lần281 lần451 lần921 lần

      Dự đoán XSGL 22/12/2023

      Dự đoán xổ số Gia Lai 22/12/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 95 - 24 - 81 - 61 - 78 - 02

      - Dàn số giải tám: 95 - 96 - 00 - 35 - 53 - 20

      - Dàn loto: 55 - 54 - 20 - 88

      - Loto bạch thủ: 73

      - Loto kép: 33 - 55

      - Loto hai số: 65 - 79

      - Loto ba số: 90 - 07 - 77

      - Ba càng: 098 - 931

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46