XSDT 23/9/2019 - Kết quả xổ số Đồng Tháp 23/09/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Tháp ngày 23/09/2019
      G885
      G7066
      G6826553191089
      G58706
      G452230600131070393706495280721678430
      G34698690290
      G223804
      G177969
      ĐB969649
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      063640339
      19361
      282
      300310
      4940
      5586
      6659660018
      77
      859682
      9091864

      Thống kê kết quả XSDT thứ 2 ngày 23/09/2019

      Chúc mừng anh em Đồng Tháp đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/09/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 969649

      - Giải nhất : 77969

      - Giải 2 : 23804

      - Giải 3 : 90290 - 46986

      - Giải 4 : 78430 - 07216 - 49528 - 93706 - 10703 - 60013 - 52230

      - Giải 5 : 8706

      - Giải 6 : 1089 - 5319 - 8265

      - Giải 7 : 066

      - Giải 8 : 85

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      81507922
      BẢNG LOGAN Đồng Tháp LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      731820/05/201924
      831820/05/201942
      531727/05/201932
      521727/05/201920
      211603/06/201926
      571603/06/201930
      551417/06/201926
      761417/06/201916
      431324/06/201935
      641324/06/201934

      Xổ số Đồng Tháp theo ngày:

      » Kết quả XSDT 7/10/2024

      » Kết quả XSDT 30/9/2024

      » Kết quả XSDT 23/9/2024

      » Kết quả XSDT 16/9/2024

      » Kết quả XSDT 9/9/2024

      » Kết quả XSDT 16/9/2019

      » Kết quả XSDT 9/9/2019

      » Kết quả XSDT 2/9/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Tháp
      Tháng 09439414
      02-09-201914145
      703260
      09-09-201960606
      003409
      16-09-201909099
      969649
      23-09-201949493
      Tháng 08531349
      05-08-201949493
      168081
      12-08-201981819
      835809
      19-08-201909099
      107504
      26-08-201904044
      Tháng 07251305
      01-07-201905055
      670458
      08-07-201958583
      113191
      15-07-201991910
      553529
      22-07-201929291
      829962
      29-07-201962628
      Tháng 06381285
      03-06-201985853
      067911
      10-06-201911112
      917431
      17-06-201931314
      266948
      24-06-201948482
      Tháng 05891919
      06-05-201919190
      336860
      13-05-201960606
      899473
      20-05-201973730
      311622
      27-05-201922224

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 49

      Ngày 23-09-2019 969649
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-08-2019 531349
      17-04-2017 837849
      16-03-2015 427549
      19-03-2012 787849
      NgàyGiải đặc biệt
      12-08-2019 168081
      24-04-2017 385950
      23-03-2015 145879
      26-03-2012 218322

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 49

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      811 lần501 lần791 lần221 lần

      Dự đoán XSDT 23/09/2019

      Dự đoán xổ số Đồng Tháp 23/09/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 51 - 05 - 82 - 88 - 85 - 40

      - Dàn số giải tám: 16 - 85 - 30 - 73 - 83 - 57

      - Dàn loto: 13 - 95 - 06 - 89

      - Loto bạch thủ: 82

      - Loto kép: 11 - 88

      - Loto hai số: 83 - 97

      - Loto ba số: 53 - 86 - 79

      - Ba càng: 671 - 607

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/10/2024

      Tham khảo thêm về XSDT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/10/2024
      14,41
      96,69
      68,86
      65,56
      95,59
      17,71
      60,06
      42,24
      48,84
      72,27
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/10/2024
      21,12
      29,92
      43,34
      79,97
      37,73
      31,13
      69,96
      86,68
      50,05
      41,14