XSDT 11/9/2023 - Kết quả xổ số Đồng Tháp 11/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Tháp ngày 11/09/2023
      G811
      G7913
      G6385136002613
      G57662
      G443808950804894131908503895882344166
      G33212688963
      G278211
      G100224
      ĐB106053
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0088008
      1133111541
      236426
      3311265
      4142
      5135
      6263662
      77
      809800
      998

      Thống kê kết quả XSDT thứ 2 ngày 11/09/2023

      Chúc mừng anh em Đồng Tháp đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 106053

      - Giải nhất : 00224

      - Giải 2 : 78211

      - Giải 3 : 88963 - 32126

      - Giải 4 : 44166 - 58823 - 50389 - 31908 - 48941 - 95080 - 43808

      - Giải 5 : 7662

      - Giải 6 : 2613 - 3600 - 3851

      - Giải 7 : 913

      - Giải 8 : 11

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      39870812
      BẢNG LOGAN Đồng Tháp LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      352520/03/202325
      142117/04/202322
      571901/05/202330
      901808/05/202335
      601808/05/202326
      031715/05/202331
      271622/05/202325
      561529/05/202332
      781405/06/202329
      221312/06/202328

      Xổ số Đồng Tháp theo ngày:

      » Kết quả XSDT 7/10/2024

      » Kết quả XSDT 30/9/2024

      » Kết quả XSDT 23/9/2024

      » Kết quả XSDT 16/9/2024

      » Kết quả XSDT 9/9/2024

      » Kết quả XSDT 4/9/2023

      » Kết quả XSDT 28/8/2023

      » Kết quả XSDT 21/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Tháp
      Tháng 09295310
      04-09-202310101
      106053
      11-09-202353538
      Tháng 08429483
      07-08-202383831
      270591
      14-08-202391910
      799202
      21-08-202302022
      632031
      28-08-202331314
      Tháng 07955402
      03-07-202302022
      106110
      10-07-202310101
      611877
      17-07-202377774
      684971
      24-07-202371718
      713613
      31-07-202313134
      Tháng 06898030
      05-06-202330303
      918358
      12-06-202358583
      828376
      19-06-202376763
      506476
      26-06-202376763
      Tháng 05397597
      01-05-202397976
      637269
      08-05-202369695
      823050
      15-05-202350505
      817013
      22-05-202313134
      526934
      29-05-202334347

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 53

      Ngày 11-09-2023 106053
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      14-11-2022 635253
      29-11-2021 985353
      01-04-2019 399553
      18-02-2019 961353
      NgàyGiải đặc biệt
      21-11-2022 523839
      06-12-2021 029687
      08-04-2019 994908
      25-02-2019 388512

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 53

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      391 lần871 lần081 lần121 lần

      Dự đoán XSDT 11/09/2023

      Dự đoán xổ số Đồng Tháp 11/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 44 - 65 - 51 - 95 - 52 - 54

      - Dàn số giải tám: 95 - 33 - 91 - 62 - 84 - 41

      - Dàn loto: 36 - 62 - 56 - 27

      - Loto bạch thủ: 50

      - Loto kép: 22 - 11

      - Loto hai số: 17 - 55

      - Loto ba số: 91 - 35 - 97

      - Ba càng: 837 - 841

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSDT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46