XSDL 3/9/2023 - Kết quả xổ số Đà Lạt 03/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đà Lạt ngày 03/09/2023
      G886
      G7903
      G6025803783441
      G58625
      G461780019850543102796896239898928560
      G31696460136
      G244128
      G113661
      ĐB694664
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      03086
      11436
      25382
      316302
      41466
      58528
      604146893
      787
      860598572
      9698

      Thống kê kết quả XSDL chủ nhật ngày 03/09/2023

      Chúc mừng anh em Đà Lạt đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 03/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 694664

      - Giải nhất : 13661

      - Giải 2 : 44128

      - Giải 3 : 60136 - 16964

      - Giải 4 : 28560 - 98989 - 89623 - 02796 - 05431 - 01985 - 61780

      - Giải 5 : 8625

      - Giải 6 : 3441 - 0378 - 0258

      - Giải 7 : 903

      - Giải 8 : 86

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      67154571
      651786
      BẢNG LOGAN Đà Lạt LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      722016/04/202323
      221923/04/202333
      431830/04/202342
      971614/05/202353
      621614/05/202325
      811521/05/202328
      321521/05/202340
      561521/05/202335
      871428/05/202325
      541428/05/202326

      Xổ số Đà Lạt theo ngày:

      » Kết quả XSDL 6/10/2024

      » Kết quả XSDL 29/9/2024

      » Kết quả XSDL 22/9/2024

      » Kết quả XSDL 15/9/2024

      » Kết quả XSDL 8/9/2024

      » Kết quả XSDL 27/8/2023

      » Kết quả XSDL 20/8/2023

      » Kết quả XSDL 13/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Lạt
      Tháng 09694664
      03-09-202364640
      Tháng 08334964
      06-08-202364640
      034267
      13-08-202367673
      023684
      20-08-202384842
      348448
      27-08-202348482
      Tháng 07872735
      02-07-202335358
      330769
      09-07-202369695
      543403
      16-07-202303033
      904879
      23-07-202379796
      971491
      30-07-202391910
      Tháng 06560921
      04-06-202321213
      869817
      11-06-202317178
      091816
      18-06-202316167
      294206
      25-06-202306066
      Tháng 05840440
      07-05-202340404
      976255
      14-05-202355550
      504732
      21-05-202332325
      716889
      28-05-202389897

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 64

      Ngày 03-09-2023 694664
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-08-2023 334964
      27-11-2022 132764
      08-05-2022 836464
      02-01-2022 054164
      13-10-2013 211364
      28-03-2010 179064
      01-03-2009 030864
      NgàyGiải đặc biệt
      13-08-2023 034267
      04-12-2022 780515
      15-05-2022 143945
      09-01-2022 425471
      20-10-2013 003365
      04-04-2010 972617
      08-03-2009 085886

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 64

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      671 lần151 lần451 lần711 lần651 lần
      171 lần861 lần

      Dự đoán XSDL 03/09/2023

      Dự đoán xổ số Đà Lạt 03/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 18 - 56 - 74 - 82 - 72 - 57

      - Dàn số giải tám: 07 - 06 - 61 - 78 - 56 - 87

      - Dàn loto: 27 - 21 - 31 - 40

      - Loto bạch thủ: 09

      - Loto kép: 66 - 44

      - Loto hai số: 37 - 29

      - Loto ba số: 04 - 45 - 50

      - Ba càng: 473 - 777

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSDL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46