XSCT 21/4/2021 - Kết quả xổ số Cần Thơ 21/04/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 21/04/2021
      G860
      G7373
      G6747794882142
      G52303
      G404277966283147413882404028839811340
      G32183936203
      G270635
      G180369
      ĐB460005
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      03235064
      11
      282480
      3953700
      42047
      5530
      6096
      73774777
      8828829
      98936

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 21/04/2021

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/04/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 460005

      - Giải nhất : 80369

      - Giải 2 : 70635

      - Giải 3 : 36203 - 21839

      - Giải 4 : 11340 - 88398 - 40402 - 13882 - 31474 - 96628 - 04277

      - Giải 5 : 2303

      - Giải 6 : 2142 - 9488 - 7477

      - Giải 7 : 373

      - Giải 8 : 60

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      47828917
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      715129/04/202051
      553519/08/202035
      922807/10/202028
      931630/12/202036
      101413/01/202132
      611320/01/202123
      641320/01/202127
      411320/01/202128
      481320/01/202127
      631320/01/202122

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 9/10/2024

      » Kết quả XSCT 2/10/2024

      » Kết quả XSCT 25/9/2024

      » Kết quả XSCT 18/9/2024

      » Kết quả XSCT 11/9/2024

      » Kết quả XSCT 4/9/2024

      » Kết quả XSCT 14/4/2021

      » Kết quả XSCT 7/4/2021

      » Kết quả XSCT 31/3/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 04357670
      07-04-202170707
      506779
      14-04-202179796
      460005
      21-04-202105055
      Tháng 03414303
      03-03-202103033
      811680
      10-03-202180808
      087019
      17-03-202119190
      138302
      24-03-202102022
      771912
      31-03-202112123
      Tháng 02097062
      03-02-202162628
      828101
      10-02-202101011
      948595
      17-02-202195954
      436986
      24-02-202186864
      Tháng 01643304
      06-01-202104044
      066968
      13-01-202168684
      285895
      20-01-202195954
      770287
      27-01-202187875
      Tháng 12462506
      02-12-202006066
      622766
      09-12-202066662
      848351
      16-12-202051516
      320304
      23-12-202004044
      241956
      30-12-202056561

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 05

      Ngày 21-04-2021 460005
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      21-12-2016 142505
      15-06-2016 212305
      21-11-2012 938605
      24-10-2012 318005
      NgàyGiải đặc biệt
      28-12-2016 489647
      22-06-2016 881082
      28-11-2012 091589
      31-10-2012 532417

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 05

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      471 lần821 lần891 lần171 lần

      Dự đoán XSCT 21/04/2021

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 21/04/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 86 - 97 - 84 - 75 - 80 - 56

      - Dàn số giải tám: 41 - 28 - 08 - 82 - 25 - 09

      - Dàn loto: 33 - 05 - 90 - 75

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 22 - 99

      - Loto hai số: 75 - 96

      - Loto ba số: 15 - 99 - 23

      - Ba càng: 344 - 907

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46