XSBTR 4/4/2023 - Kết quả xổ số Bến Tre 04/04/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bến Tre ngày 04/04/2023
      G859
      G7651
      G6134432556397
      G54173
      G499002058189980394507901689621290812
      G37424185862
      G292015
      G131421
      ĐB098711
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      02370
      18225115421
      2120116
      3370
      44144
      5915551
      6826
      73790
      8816
      9795

      Thống kê kết quả XSBTR thứ 3 ngày 04/04/2023

      Chúc mừng anh em Bến Tre đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 04/04/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 098711

      - Giải nhất : 31421

      - Giải 2 : 92015

      - Giải 3 : 85862 - 74241

      - Giải 4 : 90812 - 96212 - 90168 - 94507 - 99803 - 05818 - 99002

      - Giải 5 : 4173

      - Giải 6 : 6397 - 3255 - 1344

      - Giải 7 : 651

      - Giải 8 : 59

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      59025635
      6209
      BẢNG LOGAN Bến Tre LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      562418/10/202224
      012015/11/202227
      581829/11/202223
      701706/12/202232
      061427/12/202225
      421303/01/202340
      791303/01/202325
      271210/01/202326
      831210/01/202320
      931210/01/202334

      Xổ số Bến Tre theo ngày:

      » Kết quả XSBTR 8/10/2024

      » Kết quả XSBTR 1/10/2024

      » Kết quả XSBTR 24/9/2024

      » Kết quả XSBTR 17/9/2024

      » Kết quả XSBTR 10/9/2024

      » Kết quả XSBTR 28/3/2023

      » Kết quả XSBTR 21/3/2023

      » Kết quả XSBTR 14/3/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bến Tre
      Tháng 04098711
      04-04-202311112
      Tháng 03445705
      07-03-202305055
      055329
      14-03-202329291
      319157
      21-03-202357572
      479410
      28-03-202310101
      Tháng 02354767
      07-02-202367673
      775382
      14-02-202382820
      152303
      21-02-202303033
      803738
      28-02-202338381
      Tháng 01144979
      03-01-202379796
      409362
      10-01-202362628
      893450
      17-01-202350505
      831255
      24-01-202355550
      598862
      31-01-202362628
      Tháng 12306485
      06-12-202285853
      636972
      13-12-202272729
      980345
      20-12-202245459
      505483
      27-12-202283831

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 11

      Ngày 04-04-2023 098711
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      01-06-2021 653911
      12-05-2020 308711
      05-11-2019 960111
      29-08-2017 842111
      24-08-2010 087411
      01-06-2010 479711
      NgàyGiải đặc biệt
      08-06-2021 830059
      19-05-2020 925902
      12-11-2019 707856
      05-09-2017 286135
      31-08-2010 580462
      08-06-2010 703309

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 11

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      591 lần021 lần561 lần351 lần621 lần
      091 lần

      Dự đoán XSBTR 04/04/2023

      Dự đoán xổ số Bến Tre 04/04/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 40 - 47 - 30 - 67 - 97 - 78

      - Dàn số giải tám: 46 - 74 - 66 - 31 - 15 - 13

      - Dàn loto: 06 - 30 - 10 - 22

      - Loto bạch thủ: 14

      - Loto kép: 99 - 88

      - Loto hai số: 96 - 23

      - Loto ba số: 25 - 55 - 62

      - Ba càng: 815 - 564

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSBTR

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46