XSBTH 26/10/2023 - Kết quả xổ số Bình Thuận 26/10/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 26/10/2023
      G802
      G7042
      G6709009995531
      G57324
      G45194663726260534972459631
      G3
      G2
      G1
      ĐB
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0209
      1133
      2464204
      31135
      426422
      535
      6642
      77
      88
      90999

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 26/10/2023

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 26/10/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt :

      - Giải nhất :

      - Giải 2 :

      - Giải 3 : -

      - Giải 4 : - - 59631 - 49724 - 26053 - 63726 - 51946

      - Giải 5 : 7324

      - Giải 6 : 5531 - 0999 - 7090

      - Giải 7 : 042

      - Giải 8 : 02

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      04272054
      73
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      502620/04/202326
      392311/05/202326
      082001/06/202329
      431908/06/202331
      051320/07/202329
      221320/07/202322
      701320/07/202331
      301227/07/202333
      491227/07/202331
      991227/07/202324

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 10/10/2024

      » Kết quả XSBTH 3/10/2024

      » Kết quả XSBTH 26/9/2024

      » Kết quả XSBTH 19/9/2024

      » Kết quả XSBTH 12/9/2024

      » Kết quả XSBTH 5/9/2024

      » Kết quả XSBTH 19/10/2023

      » Kết quả XSBTH 12/10/2023

      » Kết quả XSBTH 5/10/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 10378042
      05-10-202342426
      640135
      12-10-202335358
      236644
      19-10-202344448
      Tháng 09409565
      07-09-202365651
      751294
      14-09-202394943
      440134
      21-09-202334347
      036672
      28-09-202372729
      Tháng 08188545
      03-08-202345459
      142953
      10-08-202353538
      872800
      17-08-202300000
      054219
      24-08-202319190
      590547
      31-08-202347471
      Tháng 07679428
      06-07-202328280
      504436
      13-07-202336369
      094515
      20-07-202315156
      108873
      27-07-202373730
      Tháng 06840109
      01-06-202309099
      905511
      08-06-202311112
      828571
      15-06-202371718
      052074
      22-06-202374741
      847213
      29-06-202313134

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 44

      Ngày 19-10-2023 236644
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-11-2020 800244
      08-10-2020 528144
      17-01-2019 465444
      21-04-2016 441844
      24-02-2011 587744
      NgàyGiải đặc biệt
      03-12-2020 536804
      15-10-2020 918227
      24-01-2019 760420
      28-04-2016 806454
      03-03-2011 393273

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 44

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      041 lần271 lần201 lần541 lần731 lần

      Dự đoán XSBTH 26/10/2023

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 26/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 45 - 06 - 47 - 65 - 26 - 10

      - Dàn số giải tám: 56 - 48 - 69 - 34 - 11 - 50

      - Dàn loto: 36 - 61 - 65 - 53

      - Loto bạch thủ: 37

      - Loto kép: 00 - 44

      - Loto hai số: 85 - 04

      - Loto ba số: 44 - 15 - 42

      - Ba càng: 851 - 155

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46