XSBTH 13/4/2023 - Kết quả xổ số Bình Thuận 13/04/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 13/04/2023
      G874
      G7145
      G6401812552425
      G57353
      G429696834196927001362982012210280259
      G39437136249
      G255647
      G145847
      ĐB982076
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01207
      189107
      25260
      335
      4597747
      55395452
      62697
      74016744
      881
      969154

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 13/04/2023

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/04/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 982076

      - Giải nhất : 45847

      - Giải 2 : 55647

      - Giải 3 : 36249 - 94371

      - Giải 4 : 80259 - 22102 - 98201 - 01362 - 69270 - 83419 - 29696

      - Giải 5 : 7353

      - Giải 6 : 2425 - 1255 - 4018

      - Giải 7 : 145

      - Giải 8 : 74

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      577322
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      172706/10/202239
      772706/10/202227
      312303/11/202230
      752210/11/202227
      691715/12/202224
      981715/12/202232
      971529/12/202239
      071405/01/202324
      161405/01/202322
      511405/01/202329

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 10/10/2024

      » Kết quả XSBTH 3/10/2024

      » Kết quả XSBTH 26/9/2024

      » Kết quả XSBTH 19/9/2024

      » Kết quả XSBTH 12/9/2024

      » Kết quả XSBTH 5/9/2024

      » Kết quả XSBTH 6/4/2023

      » Kết quả XSBTH 30/3/2023

      » Kết quả XSBTH 23/3/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 04066262
      06-04-202362628
      982076
      13-04-202376763
      Tháng 03443538
      02-03-202338381
      644493
      09-03-202393932
      628599
      16-03-202399998
      767613
      23-03-202313134
      598430
      30-03-202330303
      Tháng 02895450
      02-02-202350505
      540896
      09-02-202396965
      441284
      16-02-202384842
      760133
      23-02-202333336
      Tháng 01822288
      05-01-202388886
      883853
      12-01-202353538
      495709
      19-01-202309099
      021982
      26-01-202382820
      Tháng 12210867
      01-12-202267673
      732615
      08-12-202215156
      404601
      15-12-202201011
      060911
      22-12-202211112
      659929
      29-12-202229291

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 76

      Ngày 13-04-2023 982076
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-02-2015 098176
      03-04-2014 434476
      12-05-2011 945076
      NgàyGiải đặc biệt
      12-02-2015 951557
      10-04-2014 948173
      19-05-2011 955922

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 76

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      571 lần731 lần221 lần

      Dự đoán XSBTH 13/04/2023

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 13/04/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 45 - 06 - 47 - 65 - 26 - 10

      - Dàn số giải tám: 56 - 48 - 69 - 34 - 11 - 50

      - Dàn loto: 36 - 61 - 65 - 53

      - Loto bạch thủ: 37

      - Loto kép: 00 - 44

      - Loto hai số: 85 - 04

      - Loto ba số: 44 - 15 - 42

      - Ba càng: 851 - 155

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46