XSBP 16/9/2023 - Kết quả xổ số Bình Phước 16/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Phước ngày 16/09/2023
      G814
      G7815
      G6344519361175
      G53555
      G444908021876882809993565735977769506
      G39143784245
      G232874
      G118839
      ĐB758268
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0860
      1451
      282
      3679397
      455417
      55514754
      68630
      753747873
      878026
      9393

      Thống kê kết quả XSBP thứ 7 ngày 16/09/2023

      Chúc mừng anh em Bình Phước đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 758268

      - Giải nhất : 18839

      - Giải 2 : 32874

      - Giải 3 : 84245 - 91437

      - Giải 4 : 69506 - 59777 - 56573 - 09993 - 68828 - 02187 - 44908

      - Giải 5 : 3555

      - Giải 6 : 1175 - 1936 - 3445

      - Giải 7 : 815

      - Giải 8 : 14

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      56127122
      BẢNG LOGAN Bình Phước LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      212804/03/202328
      241906/05/202325
      651906/05/202327
      701720/05/202327
      841720/05/202332
      461627/05/202332
      071410/06/202331
      851410/06/202338
      351224/06/202323
      881224/06/202350

      Xổ số Bình Phước theo ngày:

      » Kết quả XSBP 5/10/2024

      » Kết quả XSBP 28/9/2024

      » Kết quả XSBP 21/9/2024

      » Kết quả XSBP 14/9/2024

      » Kết quả XSBP 7/9/2024

      » Kết quả XSBP 9/9/2023

      » Kết quả XSBP 2/9/2023

      » Kết quả XSBP 26/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Phước
      Tháng 09832894
      02-09-202394943
      194060
      09-09-202360606
      758268
      16-09-202368684
      Tháng 08461337
      05-08-202337370
      835001
      12-08-202301011
      077541
      19-08-202341415
      260764
      26-08-202364640
      Tháng 07281019
      01-07-202319190
      084418
      08-07-202318189
      856501
      15-07-202301011
      333938
      22-07-202338381
      968129
      29-07-202329291
      Tháng 06475175
      03-06-202375752
      554461
      10-06-202361617
      564502
      17-06-202302022
      473083
      24-06-202383831
      Tháng 05060842
      06-05-202342426
      159503
      13-05-202303033
      930598
      20-05-202398987
      871775
      27-05-202375752

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 68

      Ngày 16-09-2023 758268
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-10-2022 722368
      15-10-2016 846568
      30-05-2015 345668
      07-03-2015 300468
      NgàyGiải đặc biệt
      15-10-2022 002556
      22-10-2016 464212
      06-06-2015 490071
      14-03-2015 028022

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 68

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      561 lần121 lần711 lần221 lần

      Dự đoán XSBP 16/09/2023

      Dự đoán xổ số Bình Phước 16/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 60 - 74 - 13 - 37 - 25 - 53

      - Dàn số giải tám: 64 - 25 - 08 - 55 - 90 - 78

      - Dàn loto: 17 - 35 - 52 - 47

      - Loto bạch thủ: 41

      - Loto kép: 33 - 66

      - Loto hai số: 72 - 83

      - Loto ba số: 58 - 52 - 44

      - Ba càng: 263 - 871

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSBP

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46