XSAG 14/9/2023 - Kết quả xổ số An Giang 14/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số An Giang ngày 14/09/2023
      G863
      G7248
      G6332517764753
      G58503
      G497062993393854327076291068955092374
      G32655666942
      G290605
      G153030
      ĐB611910
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      03650531
      101
      25264
      39036504
      483247
      5306520
      63267705
      76647
      884
      993

      Thống kê kết quả XSAG thứ 5 ngày 14/09/2023

      Chúc mừng anh em An Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 611910

      - Giải nhất : 53030

      - Giải 2 : 90605

      - Giải 3 : 66942 - 26556

      - Giải 4 : 92374 - 89550 - 29106 - 27076 - 38543 - 99339 - 97062

      - Giải 5 : 8503

      - Giải 6 : 4753 - 1776 - 3325

      - Giải 7 : 248

      - Giải 8 : 63

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      79214757
      83
      BẢNG LOGAN An Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      523109/02/202331
      282709/03/202327
      902213/04/202328
      462120/04/202340
      731811/05/202343
      151718/05/202323
      811718/05/202323
      931625/05/202322
      991408/06/202330
      801408/06/202323

      Xổ số An Giang theo ngày:

      » Kết quả XSAG 10/10/2024

      » Kết quả XSAG 3/10/2024

      » Kết quả XSAG 26/9/2024

      » Kết quả XSAG 19/9/2024

      » Kết quả XSAG 12/9/2024

      » Kết quả XSAG 5/9/2024

      » Kết quả XSAG 7/9/2023

      » Kết quả XSAG 31/8/2023

      » Kết quả XSAG 24/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ An Giang
      Tháng 09754626
      07-09-202326268
      611910
      14-09-202310101
      Tháng 08169467
      03-08-202367673
      948282
      10-08-202382820
      780444
      17-08-202344448
      839816
      24-08-202316167
      262998
      31-08-202398987
      Tháng 07503609
      06-07-202309099
      426222
      13-07-202322224
      413940
      20-07-202340404
      067494
      27-07-202394943
      Tháng 06100086
      01-06-202386864
      141380
      08-06-202380808
      554719
      15-06-202319190
      006305
      22-06-202305055
      194940
      29-06-202340404
      Tháng 05009170
      04-05-202370707
      379134
      11-05-202334347
      745698
      18-05-202398987
      976172
      25-05-202372729

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 14-09-2023 611910
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-01-2023 742910
      06-01-2022 516610
      02-03-2017 391310
      04-09-2014 867010
      14-04-2011 259010
      NgàyGiải đặc biệt
      12-01-2023 470279
      13-01-2022 309921
      09-03-2017 973447
      11-09-2014 279157
      21-04-2011 922083

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      791 lần211 lần471 lần571 lần831 lần

      Dự đoán XSAG 14/09/2023

      Dự đoán xổ số An Giang 14/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 25 - 21 - 72 - 01 - 81 - 83

      - Dàn số giải tám: 36 - 44 - 72 - 68 - 45 - 38

      - Dàn loto: 30 - 50 - 75 - 87

      - Loto bạch thủ: 83

      - Loto kép: 88 - 55

      - Loto hai số: 51 - 59

      - Loto ba số: 70 - 26 - 42

      - Ba càng: 963 - 449

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSAG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46