XSQT 25/1/2018 - Kết quả xổ số Quảng Trị 25/01/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 25/01/2018
      G801
      G7283
      G6881322011585
      G51096
      G417989993958202219794487271007472886
      G35577257116
      G289795
      G127534
      ĐB166988
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0110
      136100
      227227
      34381
      44973
      55899
      66981
      74272
      83596888
      9654598

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 25/01/2018

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 25/01/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 166988

      - Giải nhất : 27534

      - Giải 2 : 89795

      - Giải 3 : 57116 - 55772

      - Giải 4 : 72886 - 10074 - 48727 - 19794 - 82022 - 99395 - 17989

      - Giải 5 : 1096

      - Giải 6 : 1585 - 2201 - 8813

      - Giải 7 : 283

      - Giải 8 : 01

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      75321604
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      792131/08/201721
      711821/09/201733
      421512/10/201726
      541419/10/201741
      311326/10/201722
      021326/10/201731
      441326/10/201717
      621326/10/201736
      821326/10/201724
      061109/11/201730

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 10/10/2024

      » Kết quả XSQT 3/10/2024

      » Kết quả XSQT 26/9/2024

      » Kết quả XSQT 19/9/2024

      » Kết quả XSQT 12/9/2024

      » Kết quả XSQT 18/1/2018

      » Kết quả XSQT 11/1/2018

      » Kết quả XSQT 4/1/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 01843493
      04-01-201893932
      188861
      11-01-201861617
      717522
      18-01-201822224
      166988
      25-01-201888886
      Tháng 12505728
      07-12-201728280
      750032
      14-12-201732325
      312863
      21-12-201763639
      343161
      28-12-201761617
      Tháng 11834694
      02-11-201794943
      381106
      09-11-201706066
      548369
      16-11-201769695
      976769
      23-11-201769695
      167307
      30-11-201707077
      Tháng 10936340
      05-10-201740404
      945267
      12-10-201767673
      054460
      19-10-201760606
      254624
      26-10-201724246
      Tháng 09809128
      07-09-201728280
      776396
      14-09-201796965
      280854
      21-09-201754549
      033743
      28-09-201743437

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 88

      Ngày 25-01-2018 166988
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      21-04-2016 081488
      10-12-2015 466288
      23-02-2012 072988
      24-11-2011 057488
      NgàyGiải đặc biệt
      28-04-2016 032375
      17-12-2015 303432
      01-03-2012 082916
      01-12-2011 026704

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 88

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      751 lần321 lần161 lần041 lần

      Dự đoán XSQT 25/01/2018

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 25/01/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 71 - 70 - 46 - 34 - 23 - 44

      - Dàn số giải tám: 41 - 25 - 42 - 76 - 96 - 36

      - Dàn loto: 69 - 50 - 10 - 91

      - Loto bạch thủ: 00

      - Loto kép: 66 - 77

      - Loto hai số: 01 - 20

      - Loto ba số: 99 - 16 - 00

      - Ba càng: 297 - 818

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/10/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/10/2024
      47,74
      45,54
      82,28
      90,09
      85,58
      93,39
      29,92
      19,91
      56,65
      31,13
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/10/2024
      85,58
      46,64
      29,92
      62,26
      86,68
      60,06
      76,67
      16,61
      50,05
      74,47