XSQT 20/1/2022 - Kết quả xổ số Quảng Trị 20/01/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 20/01/2022
      G883
      G7478
      G6568229984907
      G56371
      G493315112158718595391423789325068662
      G33342327541
      G253258
      G186640
      ĐB264975
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07054
      1551794
      23286
      3382
      4104
      50851187
      626
      7818570
      832587975
      9819

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 20/01/2022

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 20/01/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 264975

      - Giải nhất : 86640

      - Giải 2 : 53258

      - Giải 3 : 27541 - 33423

      - Giải 4 : 68662 - 93250 - 42378 - 95391 - 87185 - 11215 - 93315

      - Giải 5 : 6371

      - Giải 6 : 4907 - 2998 - 5682

      - Giải 7 : 478

      - Giải 8 : 83

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      54591529
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      323922/04/202139
      112901/07/202153
      241909/09/202131
      261909/09/202131
      661909/09/202127
      931816/09/202118
      941723/09/202121
      291723/09/202122
      351507/10/202120
      471507/10/202120

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 10/10/2024

      » Kết quả XSQT 3/10/2024

      » Kết quả XSQT 26/9/2024

      » Kết quả XSQT 19/9/2024

      » Kết quả XSQT 12/9/2024

      » Kết quả XSQT 5/9/2024

      » Kết quả XSQT 13/1/2022

      » Kết quả XSQT 6/1/2022

      » Kết quả XSQT 30/12/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 01536654
      06-01-202254549
      728095
      13-01-202295954
      264975
      20-01-202275752
      Tháng 12243053
      02-12-202153538
      512380
      09-12-202180808
      723267
      16-12-202167673
      743521
      23-12-202121213
      085554
      30-12-202154549
      Tháng 11182850
      04-11-202150505
      392172
      11-11-202172729
      914899
      18-11-202199998
      602725
      25-11-202125257
      Tháng 10951854
      07-10-202154549
      068684
      14-10-202184842
      313016
      21-10-202116167
      911210
      28-10-202110101
      Tháng 09493965
      02-09-202165651
      620024
      09-09-202124246
      845213
      16-09-202113134
      667910
      23-09-202110101
      571075
      30-09-202175752

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 75

      Ngày 20-01-2022 264975
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-09-2021 571075
      28-04-2016 032375
      01-01-2015 253075
      19-02-2009 096175
      NgàyGiải đặc biệt
      07-10-2021 951854
      05-05-2016 060759
      08-01-2015 542215
      26-02-2009 059829

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 75

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      541 lần591 lần151 lần291 lần

      Dự đoán XSQT 20/01/2022

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 20/01/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 55 - 71 - 82 - 78 - 36 - 29

      - Dàn số giải tám: 12 - 71 - 04 - 73 - 41 - 35

      - Dàn loto: 13 - 94 - 53 - 30

      - Loto bạch thủ: 23

      - Loto kép: 99 - 11

      - Loto hai số: 50 - 49

      - Loto ba số: 05 - 37 - 71

      - Ba càng: 973 - 632

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46