XSQB 30/4/2020 - Kết quả xổ số Quảng Bình 30/04/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 30/04/2020
      G801
      G7339
      G6182321734729
      G54543
      G490547192378607989030451381016588698
      G36753609305
      G229682
      G118867
      ĐB048749
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01503
      110
      23928
      3970863274
      43794
      5560
      65763
      7397436
      82839
      9893274

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 30/04/2020

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 30/04/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 048749

      - Giải nhất : 18867

      - Giải 2 : 29682

      - Giải 3 : 09305 - 67536

      - Giải 4 : 88698 - 10165 - 45138 - 89030 - 86079 - 19237 - 90547

      - Giải 5 : 4543

      - Giải 6 : 4729 - 2173 - 1823

      - Giải 7 : 339

      - Giải 8 : 01

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      95607416
      82
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      542603/10/201926
      072107/11/201922
      481828/11/201930
      121705/12/201928
      031519/12/201921
      041519/12/201932
      001426/12/201931
      871426/12/201927
      161302/01/202045
      891209/01/202028

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 10/10/2024

      » Kết quả XSQB 3/10/2024

      » Kết quả XSQB 26/9/2024

      » Kết quả XSQB 19/9/2024

      » Kết quả XSQB 12/9/2024

      » Kết quả XSQB 5/9/2024

      » Kết quả XSQB 26/3/2020

      » Kết quả XSQB 19/3/2020

      » Kết quả XSQB 12/3/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 04048749
      30-04-202049493
      Tháng 03215057
      05-03-202057572
      052477
      12-03-202077774
      444134
      19-03-202034347
      814414
      26-03-202014145
      Tháng 02972688
      06-02-202088886
      345319
      13-02-202019190
      189815
      20-02-202015156
      994181
      27-02-202081819
      Tháng 01678320
      02-01-202020202
      671427
      09-01-202027279
      117861
      16-01-202061617
      718035
      23-01-202035358
      243008
      30-01-202008088
      Tháng 12821817
      05-12-201917178
      088027
      12-12-201927279
      075755
      19-12-201955550
      417816
      26-12-201916167

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 49

      Ngày 30-04-2020 048749
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      31-10-2019 831049
      26-09-2019 180449
      07-06-2018 942549
      23-02-2012 090249
      19-05-2011 017449
      24-03-2011 053349
      NgàyGiải đặc biệt
      07-11-2019 298660
      03-10-2019 758074
      14-06-2018 051495
      01-03-2012 077716
      26-05-2011 082882
      31-03-2011 053195

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 49

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      952 lần601 lần741 lần161 lần821 lần

      Dự đoán XSQB 30/04/2020

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 30/04/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 80 - 34 - 45 - 87 - 21 - 15

      - Dàn số giải tám: 66 - 70 - 25 - 43 - 42 - 09

      - Dàn loto: 73 - 85 - 36 - 11

      - Loto bạch thủ: 66

      - Loto kép: 33 - 77

      - Loto hai số: 86 - 25

      - Loto ba số: 04 - 60 - 02

      - Ba càng: 428 - 604

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46