XSQB 18/11/2021 - Kết quả xổ số Quảng Bình 18/11/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 18/11/2021
      G865
      G7280
      G6144120199387
      G51131
      G480367160394859232687858259862327574
      G30913767487
      G244949
      G179779
      ĐB728596
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      008
      19143
      25329
      319732
      41947
      5562
      65769
      749786838
      807778
      92691347

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 18/11/2021

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/11/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 728596

      - Giải nhất : 79779

      - Giải 2 : 44949

      - Giải 3 : 67487 - 09137

      - Giải 4 : 27574 - 98623 - 85825 - 32687 - 48592 - 16039 - 80367

      - Giải 5 : 1131

      - Giải 6 : 9387 - 2019 - 1441

      - Giải 7 : 280

      - Giải 8 : 65

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      99941504
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      582403/06/202124
      462124/06/202126
      751815/07/202135
      561412/08/202132
      841412/08/202126
      341226/08/202130
      431226/08/202135
      441226/08/202122
      001102/09/202131
      361009/09/202129

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 10/10/2024

      » Kết quả XSQB 3/10/2024

      » Kết quả XSQB 26/9/2024

      » Kết quả XSQB 19/9/2024

      » Kết quả XSQB 12/9/2024

      » Kết quả XSQB 5/9/2024

      » Kết quả XSQB 11/11/2021

      » Kết quả XSQB 4/11/2021

      » Kết quả XSQB 28/10/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 11139026
      04-11-202126268
      745264
      11-11-202164640
      728596
      18-11-202196965
      Tháng 10797761
      07-10-202161617
      080378
      14-10-202178785
      139285
      21-10-202185853
      332851
      28-10-202151516
      Tháng 09423730
      02-09-202130303
      128250
      09-09-202150505
      603521
      16-09-202121213
      493570
      23-09-202170707
      941542
      30-09-202142426
      Tháng 08738313
      05-08-202113134
      052062
      12-08-202162628
      910642
      19-08-202142426
      595385
      26-08-202185853
      Tháng 07557502
      01-07-202102022
      114667
      08-07-202167673
      635927
      15-07-202127279
      403667
      22-07-202167673
      046753
      29-07-202153538

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 96

      Ngày 18-11-2021 728596
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-08-2019 237596
      26-11-2015 629196
      02-01-2014 314096
      07-01-2010 059396
      NgàyGiải đặc biệt
      05-09-2019 396099
      03-12-2015 166294
      09-01-2014 805315
      14-01-2010 018104

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 96

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      991 lần941 lần151 lần041 lần

      Dự đoán XSQB 18/11/2021

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 18/11/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 80 - 34 - 45 - 87 - 21 - 15

      - Dàn số giải tám: 66 - 70 - 25 - 43 - 42 - 09

      - Dàn loto: 73 - 85 - 36 - 11

      - Loto bạch thủ: 66

      - Loto kép: 33 - 77

      - Loto hai số: 86 - 25

      - Loto ba số: 04 - 60 - 02

      - Ba càng: 428 - 604

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46