XSNT 22/12/2017 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 22/12/2017

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 22/12/2017
      G811
      G7579
      G6771674305490
      G56649
      G467900598042411977277049860764566871
      G34772512355
      G258444
      G178998
      ĐB857310
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00403901
      11690117
      252
      303
      4954404
      555425
      6618
      797177
      8689
      9089741

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 22/12/2017

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 22/12/2017 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 857310

      - Giải nhất : 78998

      - Giải 2 : 58444

      - Giải 3 : 12355 - 47725

      - Giải 4 : 66871 - 07645 - 04986 - 77277 - 24119 - 59804 - 67900

      - Giải 5 : 6649

      - Giải 6 : 5490 - 7430 - 7716

      - Giải 7 : 579

      - Giải 8 : 11

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      71075831
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      562314/07/201737
      082128/07/201729
      271818/08/201723
      431818/08/201732
      951601/09/201727
      221508/09/201722
      921508/09/201728
      821322/09/201713
      181229/09/201722
      691229/09/201719

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 11/10/2024

      » Kết quả XSNT 4/10/2024

      » Kết quả XSNT 27/9/2024

      » Kết quả XSNT 20/9/2024

      » Kết quả XSNT 13/9/2024

      » Kết quả XSNT 15/12/2017

      » Kết quả XSNT 8/12/2017

      » Kết quả XSNT 1/12/2017

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 12978036
      01-12-201736369
      368115
      08-12-201715156
      514104
      15-12-201704044
      857310
      22-12-201710101
      Tháng 11153920
      03-11-201720202
      649560
      10-11-201760606
      292381
      17-11-201781819
      116394
      24-11-201794943
      Tháng 10164965
      06-10-201765651
      020031
      13-10-201731314
      874854
      20-10-201754549
      443134
      27-10-201734347
      Tháng 09113395
      01-09-201795954
      321622
      08-09-201722224
      066250
      15-09-201750505
      636066
      22-09-201766662
      780699
      29-09-201799998
      Tháng 08964609
      04-08-201709099
      784857
      11-08-201757572
      249385
      18-08-201785853
      219012
      25-08-201712123

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 22-12-2017 857310
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      12-05-2017 539810
      07-12-2012 034410
      08-07-2011 005910
      04-09-2009 067510
      NgàyGiải đặc biệt
      19-05-2017 762471
      14-12-2012 024507
      15-07-2011 068558
      11-09-2009 067131

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      711 lần071 lần581 lần311 lần

      Dự đoán XSNT 22/12/2017

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 22/12/2017 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 88 - 45 - 61 - 84 - 31 - 72

      - Dàn số giải tám: 77 - 79 - 55 - 60 - 89 - 10

      - Dàn loto: 03 - 73 - 32 - 44

      - Loto bạch thủ: 43

      - Loto kép: 55 - 33

      - Loto hai số: 06 - 25

      - Loto ba số: 00 - 02 - 50

      - Ba càng: 447 - 489

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/10/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/10/2024
      74,47
      93,39
      21,12
      30,03
      78,87
      94,49
      92,29
      80,08
      86,68
      59,95
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/10/2024
      84,48
      46,64
      70,07
      28,82
      67,76
      78,87
      92,29
      60,06
      85,58
      61,16