XSMB 16/5/2022 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 16/05/2022

Xổ số Miền Bắc ngày 16/05/2022
11XN 13XN 6XN 7XN 12XN 8XN
ĐB 17713
G1 95077
G2 26845 85992
G3 68037 86767 32549 59746 77064 23960
G4 2721 9310 9589 6644
G5 8056 8489 8311 2057 8711 9051
G6 553 568 678
G7 87 38 34 88
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 61
1 3011 1 2115
2 1 2 9
3 784 3 15
4 5964 4 643
5 6713 5 4
6 7408 6 45
7 78 7 73658
8 9978 8 6738
9 2 9 488

Thống kê kết quả XSMB 16/5/2022

- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 3, Tổng 4

- Lô về cả cặp: 46-64, 78-87

- Lô kép: 77, 44, 11, 11, 88

- Lô về nhiều nháy: 89 (2 nháy), 11 (2 nháy)

- Đầu câm: 0

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 1 (4 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 7 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
53 25 10 16
39 88 79 54
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
19 19 27/04/2022 26
40 18 28/04/2022 31
81 14 02/05/2022 27
41 13 03/05/2022 32
83 12 04/05/2022 27
97 10 06/05/2022 25

Dự đoán xổ số Miền Bắc 16/5/2022

Soi cầu XSMB 16/5/2022 - Dự đoán xổ số miền Bắc 16/5 – Thống kê XSMB 16/5 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 16/5 thứ 2 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 16/5/2022 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 16/5/2022 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 16/5/2022 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09