XSKT 10/3/2024 - Kết quả xổ số Kon Tum 10/03/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 10/03/2024
      G898
      G7614
      G6354237607662
      G56754
      G438416197658130437080737357313977775
      G34713649772
      G204924
      G186304
      ĐB638893
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      044068
      1461
      242467
      359639
      42415020
      545637
      6025613
      7527
      8089
      98393

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 10/03/2024

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/03/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 638893

      - Giải nhất : 86304

      - Giải 2 : 04924

      - Giải 3 : 49772 - 47136

      - Giải 4 : 77775 - 73139 - 73735 - 37080 - 81304 - 19765 - 38416

      - Giải 5 : 6754

      - Giải 6 : 7662 - 3760 - 3542

      - Giải 7 : 614

      - Giải 8 : 98

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      22302853
      02
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      372424/09/202351
      962022/10/202338
      901712/11/202325
      061619/11/202323
      251619/11/202344
      341310/12/202333
      011217/12/202329
      071217/12/202332
      401217/12/202331
      911217/12/202326

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 6/10/2024

      » Kết quả XSKT 29/9/2024

      » Kết quả XSKT 22/9/2024

      » Kết quả XSKT 15/9/2024

      » Kết quả XSKT 8/9/2024

      » Kết quả XSKT 3/3/2024

      » Kết quả XSKT 25/2/2024

      » Kết quả XSKT 18/2/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 03471041
      03-03-202441415
      638893
      10-03-202493932
      Tháng 02795661
      04-02-202461617
      965046
      11-02-202446460
      977947
      18-02-202447471
      045153
      25-02-202453538
      Tháng 01127270
      07-01-202470707
      980888
      14-01-202488886
      864267
      21-01-202467673
      244215
      28-01-202415156
      Tháng 12749729
      03-12-202329291
      382358
      10-12-202358583
      069880
      17-12-202380808
      192489
      24-12-202389897
      395088
      31-12-202388886
      Tháng 11399236
      05-11-202336369
      708474
      12-11-202374741
      908406
      19-11-202306066
      878232
      26-11-202332325

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 93

      Ngày 10-03-2024 638893
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      28-08-2022 226193
      11-04-2021 368993
      01-04-2018 189393
      31-01-2016 055093
      15-03-2009 034493
      NgàyGiải đặc biệt
      04-09-2022 367422
      18-04-2021 396030
      08-04-2018 210228
      07-02-2016 095453
      22-03-2009 002402

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 93

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      221 lần301 lần281 lần531 lần021 lần

      Dự đoán XSKT 10/03/2024

      Dự đoán xổ số Kon Tum 10/03/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 52 - 02 - 34 - 14 - 64 - 13

      - Dàn số giải tám: 36 - 42 - 70 - 37 - 92 - 60

      - Dàn loto: 26 - 66 - 43 - 46

      - Loto bạch thủ: 90

      - Loto kép: 88 - 22

      - Loto hai số: 99 - 77

      - Loto ba số: 59 - 80 - 63

      - Ba càng: 053 - 154

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46